Camera IP không dây hồng ngoại 1.3 Megapixel DAHUA IPC-C15P
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
-Ống kính cố định: 2.3 mm cho góc chiều rộng lên đến 125 độ.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Chức năng camera quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tích hợp Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P.
-Tích hợp micro và loa với chuẩn âm thanh: G.711a/ G.711u/ PCM.
-Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD tối đa 128GB.
-Chuẩn tương thích ONVIF.
-Nguồn điện cung cấp: 5VDC, 1A.
-Công suất tiêu thụ: <4.5W.
-Chất liệu vỏ plastic.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: 76 x 65 x 107mm.
-Trọng lượng: 0.14 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 1.3Megapixel progresive CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Camera Features | |
Max. LEDs Length | 10m |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Lens | |
Focal Length | 2.3mm |
Max. Aperture | F1.2 |
Angle of View | 125° |
Focus Control | Manual |
Lens Type | Fixed Lens |
Mount Type | Board-in Type |
Video | |
Compression | H.264/H.264B/H.264H.MJPEG |
Resolution | 1.3MP/720P/VGA/QVGA |
Frame Rate | Main Stream: 1.3MP/720P (1~30fps), Sub Stream: VGA/QVGA(1~30fps) |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8192Kbps |
Audio | |
Compression | G.711a;G.711Mu;AAC |
Interface | Built-in Mic/Speaker |
Network | |
Wi-Fi | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) 50m (open field) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, |
SMTP, NTP, DHCP, DNS, FTP, QoS | |
Compatibility | ONVIF CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD, up to 128GB |
USB | Micro USB |
General | |
Power Supply | 5VDC |
Power Consumption | <4.5W |
Dimensions | 76 x 65 x 107mm |
Weight | 0.14 kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.