Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7104HQHI-K1 (S)
- Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP.
- Hỗ trợ thêm 2 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI, VGA.
- Hỗ trợ nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ 6TB.
- 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
- Hỗ trợ cho dòng camera thu âm thanh, không hỗ trợ báo động.
- Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Tìm kiếm trực quan.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz Support CVI input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 3 MP@15fps 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 15 W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 285 × 210 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg (2.2 lb) |