AMD Ryzen 5 8640HS (Tốc độ tối đa 4.9 GHz, bộ nhớ đệm L3 16MB)
Bộ nhớ RAM
16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
Dung lượng ổ cứng
512 GB PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
14 inch 3K (2880 x 1800), OLED, cảm ứng đa điểm, tần số quét 48-120 Hz, thời gian phản hồi 0.2 ms, UWVA, kính tràn viền, viền siêu mỏng
Card đồ họa
AMD Radeon Graphics
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
3-cell, 59 Wh
Wi-Fi
MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2)
Bàn phím
Full-size, có đèn nền, màu xám mềm
Kích thước
31.33 cm x 21.89 cm x 1.69 cm (D x R x C)
Kết nối mạng LAN
Không LAN
Cổng kết nối
2 x USB Type-C 10Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4a, HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
5MP IR camera, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép
AMD Ryzen 5 8640HS (Tốc độ tối đa 4.9 GHz, bộ nhớ đệm L3 16MB)
Bộ nhớ RAM
16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
Dung lượng ổ cứng
512 GB PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
14 inch 3K (2880 x 1800), OLED, cảm ứng đa điểm, tần số quét 48-120 Hz, thời gian phản hồi 0.2 ms, UWVA, kính tràn viền, viền siêu mỏng
Card đồ họa
AMD Radeon Graphics
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
3-cell, 59 Wh
Wi-Fi
MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2)
Bàn phím
Full-size, có đèn nền, màu xám mềm
Kích thước
31.33 cm x 21.89 cm x 1.69 cm (D x R x C)
Kết nối mạng LAN
Không LAN
Cổng kết nối
2 x USB Type-C 10Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4a, HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
5MP IR camera, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép