Intel Core Ultra 7 155U (P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, bộ nhớ đệm L3 12MB)
Bộ nhớ RAM
32GB LPDDR5 6400 MT/s (Onboard)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
14 inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, cảm ứng đa điểm, tần số quét 48-120 Hz, thời gian phản hồi 0.2 ms, UWVA, kính tràn viền, viền siêu mỏng, Corning Gorilla Glass NBT, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Card đồ họa
Intel Graphics
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
3-cell, 59 Wh
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2)
Bàn phím
Full-size, có đèn nền, màu xám mềm
Kích thước
31.33cm x 21.89cm x 1.69cm (D x R x C)
Kết nối mạng LAN
Không LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 10Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack tai nghe/micro, 1 x USB Type-C 10Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1, HP Sleep and Charge), 1 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1, HP Sleep and Charge)
Webcam
5MP IR camera, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép
Intel Core Ultra 7 155U (P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, bộ nhớ đệm L3 12MB)
Bộ nhớ RAM
32GB LPDDR5 6400 MT/s (Onboard)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
14 inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, cảm ứng đa điểm, tần số quét 48-120 Hz, thời gian phản hồi 0.2 ms, UWVA, kính tràn viền, viền siêu mỏng, Corning Gorilla Glass NBT, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Card đồ họa
Intel Graphics
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
3-cell, 59 Wh
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2)
Bàn phím
Full-size, có đèn nền, màu xám mềm
Kích thước
31.33cm x 21.89cm x 1.69cm (D x R x C)
Kết nối mạng LAN
Không LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 10Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack tai nghe/micro, 1 x USB Type-C 10Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1, HP Sleep and Charge), 1 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1, HP Sleep and Charge)
Webcam
5MP IR camera, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép