Intel Core i5-13500H (Tốc độ tối đa 4.7GHz, bộ nhớ đệm L3 18MB)
Bộ nhớ RAM
16GB DDR5-5200 MT/s (2 x 8GB)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
16.1 inch FHD (1920 x 1080), IPS, tần số quét 144 Hz, viền siêu mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Card đồ họa
Nvidia GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
4-cell, 70 Wh
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2)
Bàn phím
Full-size, đèn nền RGB 1 vùng, màu xám moonstone, có bàn phím số
Kích thước
36.9cm x 25.94cm x 2.29cm (mặt trước), 36.9cm x 25.94cm x 2.39cm (mặt sau)
Kết nối mạng LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-C 5Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x AC smart pin, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
HP True Vision 1080p FHD, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép
Intel Core i5-13500H (Tốc độ tối đa 4.7GHz, bộ nhớ đệm L3 18MB)
Bộ nhớ RAM
16GB DDR5-5200 MT/s (2 x 8GB)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
Màn hình
16.1 inch FHD (1920 x 1080), IPS, tần số quét 144 Hz, viền siêu mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Card đồ họa
Nvidia GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
4-cell, 70 Wh
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2)
Bàn phím
Full-size, đèn nền RGB 1 vùng, màu xám moonstone, có bàn phím số
Kích thước
36.9cm x 25.94cm x 2.29cm (mặt trước), 36.9cm x 25.94cm x 2.39cm (mặt sau)
Kết nối mạng LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-C 5Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x AC smart pin, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
HP True Vision 1080p FHD, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép