AMD Ryzen 7 7840HS (Tốc độ tối đa 5.1GHz, bộ nhớ đệm L3 16MB)
Bộ nhớ RAM
32GB DDR5 5600MT/s (2 x 16GB)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
Màn hình
16.1 inch FHD (1920 x 1080), IPS, tần số quét 144 Hz, viền siêu mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Card đồ họa
Nvidia GeForce RTX 4050 6GB
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
4-cell, 70 Wh
Wi-Fi
MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2)
Bàn phím
Full-size, đèn nền RGB 1 vùng, màu xanh hiệu suất, có bàn phím số
Kích thước
36.9cm x 25.94cm x 2.29cm (mặt trước), 36.9cm x 25.94cm x 2.39cm (mặt sau)
Kết nối mạng LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-C 5Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4a, HP Sleep and Charge), 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
HP True Vision 1080p FHD, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép
AMD Ryzen 7 7840HS (Tốc độ tối đa 5.1GHz, bộ nhớ đệm L3 16MB)
Bộ nhớ RAM
32GB DDR5 5600MT/s (2 x 16GB)
Dung lượng ổ cứng
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
Màn hình
16.1 inch FHD (1920 x 1080), IPS, tần số quét 144 Hz, viền siêu mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Card đồ họa
Nvidia GeForce RTX 4050 6GB
Ổ đĩa quang
Không DVD
Pin
4-cell, 70 Wh
Wi-Fi
MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2)
Bàn phím
Full-size, đèn nền RGB 1 vùng, màu xanh hiệu suất, có bàn phím số
Kích thước
36.9cm x 25.94cm x 2.29cm (mặt trước), 36.9cm x 25.94cm x 2.39cm (mặt sau)
Kết nối mạng LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Cổng kết nối
1 x USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-C 5Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4a, HP Sleep and Charge), 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack tai nghe/micro
Webcam
HP True Vision 1080p FHD, giảm nhiễu thời gian thực, tích hợp mic kỹ thuật số kép