Máy chiếu PANASONIC PT-VMZ50
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30” – 300” / 16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-VMZ50 |
Resolution | 1920 x 1200 pixels |
Technology | Laser LCD |
Light output | 6000 lumens |
LCD panel | Panel size | 16 mm diagonal (16:10 aspect ratio) |
LCD Panel | Display Method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
LCD Panel | Drive Method | Active matrix |
LCD Panel | Pixels | 2,304,000 (1920 x 1200) x 3, total of 6,912,000 pixels |
Lens | 1.6 x Manual zoom (throw ratio 1.09-1.77 :1), F = 1.60-2.12, f = 15.30-24.64 mm |
Light Source | Laser diode |
Screen size | 0.76 - 7.62 m, 16:10 aspect ratio |
Center-to-Corner Uniformity | 85% |
Contrast | 3,000,000:1 |
Optical axis shift | Vertical | 0 % ~ +44 % (Manual) |
Optical axis shift | Horizontal | -20% ~ +20% (Manual) |
Keystone correction range | Vertical: ±25°, Horizontal: ±35° |
Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP, Deep Color, 4K/30p signal input) |
Terminals | Computer 1 In | D-sub 15-pin (female) x 1 (RGB/ YPBPR/ YCBCR) |
Terminals | COMPUTER 2 IN/ MONITOR OUT | D-sub 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) (input/output switching) |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | AUDIO 1/2 IN | M3 stereo mini-jack x 2 |
Terminals | AUDIO 3 IN | Pin jack (L/R) x 1 |
Terminals | Variable Audio Out | M3 stereo mini-jack x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin x 1 for computer control (RS-232C compliant) |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network control, 10Base-T, 100Base-TX, compatible with PJLink™ (Class 2) |
Terminals | USB CONNECTOR | USB connector (Type A) x 1 for Memory Viewer function, power supply (DC5V, maximum 2A*3), optional wireless module AJ-WM50 |
Power Supply | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Built-in Speaker | 10W (monaural) |
Dimensions (W x H x D) | 399 x 115 x 348 mm |
Weight | 7.2 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.