DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy chiếu SONY VPL-HW45ES

Thương hiệu: Sony Mã sản phẩm: VPL-HW45ES
55,000,000₫ 66,900,000₫
-18%
(Tiết kiệm: 11,900,000₫)

Máy chiếu SONY VPL-HW45ES

Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

 
Máy chiếu SONY VPL-HW45ES
 
 
 

Máy chiếu SONY VPL-HW45ES

- Cường độ sáng: 1800 Ansi Lumens.

- Công nghệ trình chiếu: SXRD panel, projection system.

- Độ phân giải máy chiếu: WUXGA (1920x1200).

- Khả năng trình chiếu: Từ 40inch tới 300inch (1,016mm to 7,624mm).

- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 6000 (H).

Đặc tính kỹ thuật

Display System
Display System SXRD panel, projection system
Display device
Size of effective display area 0.61inch x 3
Number of pixels 6,220,800 (1920 x 1080 x 3) pixels
Projection lens
Focus Manual
Zoom Manual (Approx. x1.6)
Lens shift Manual, Vertical: +/- 71%, Horizontal: +/- 25%
Light source
Light source High-pressure mercury lamp, 215 W type
Recommended lamp replacement time
Recommended lamp replacement time 6000 H (Lamp mode: Low)
Filter replacement cycle (Max.)
Filter replacement cycle (Max.) Same time as the lamp replacement is recommended
Screen size
Screen size 40inch to 300inch (1,016 mm to 7,624 mm)
Light output
Light output 1800 lm (Lamp mode: High)
Colour light output
Colour light output 1800 lm (Lamp mode: High)
Displayable scanning frequency
Horizontal 19 kHz to 72 kHz
Vertical 48 Hz to 92 Hz
Display resolution
Computer signal input Maximum display resolution: 1920 x 1080 dots (HDMI Input only)
Video signal input 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
The following items are available for HDMI input only.
1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
OSD languages
OSD languages 17-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Arabic, Polish)
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control)
HDMI1/HDMI2 Digital (RGB/Y Pb/Cb Pr/Cr)
Remote RS-232C, D-sub 9-pin (female)
IR IN Mini Jack
USB DC 5V, Max. 500 mA
Acoustic noise
Acoustic noise 22 dB
Operating temperature/Operating humidity
Operating temperature / Operating humidity 5°C to 35°C (41°F to 95°F) / 35% to 85% (no condensation)
Dimensions (W x H x D) (without protrusions)
Dimensions (W x H x D) (without protrusions) 407.4 x 179.2 x 463.9 mm
Mass
Mass Approx. 9 kg / 20 lb

- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM