DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in A3 HP LaserJet MFP M42625dn (In 2 mặt, Scan, Copy, USB & LAN, Đa năng)

Thương hiệu: HP Mã sản phẩm: M42625dn
Liên hệ

Máy in A3 HP LaserJet MFP M42625dn (In 2 mặt, Scan, Copy, USB & LAN, Đa năng)

Khuyến mãi

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy in HP LaserJet MFP M42625dn đáp ứng nhu cầu in ấn trong văn phòng, doanh nghiệp 

- Đơn giản hóa quy trình làm việc với các giải pháp xử lý giấy tự động, giải pháp quét hiệu quả, và sao chép.
-  Tiết kiệm tài nguyên với tính năng in hai mặt tự động — tiêu thụ ít hơn tới 50% giấy.
-  Chụp cả hai mặt của trang một cách dễ dàng, sử dụng đảo ngược 100 tờ tùy chọn khay nạp tài liệu tự động.
-  Khởi chạy các tác vụ trên thiết bị — sao chép hợp lý; chụp một ID hai mặt; và tối đi, phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh.

Máy in HP LaserJet MFP M42625dn có hiệu suất ổn định, hiệu quả

-  Xác định các thiết bị mới và hiểu rõ hơn về việc in ấn với điều khiển từ xa HP Web Jetadmin
-  khám phá và giám sát.

Dễ dàng thiết lập, in và chia sẻ tài nguyên in với mạng Ethernet tích hợp.

-  Nhận giá trị lớn từ máy in văn phòng của bạn
-  Giúp tối đa hóa giá trị và giảm thiểu tác động đến ngân sách với giá mua hấp dẫn và chi phí vận hành phải chăng.
-  Giúp tiết kiệm ngân sách và đưa hiệu suất MFP hợp lý vào hoạt động kinh doanh của bạn.
-  Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn và có được chi phí vận hành hợp lý, sử dụng mực in HP Chính hãng hộp mực.

Thông số kỹ thuật

Mô hình HP HP LaserJet MFP M42625dn
Số sản phẩm 8AF52A
Chức năng Print, Copy, Scan
In  
Tùy chọn in hai mặt Automatic (standard
Tốc độ in

Black (A4, normal): Up to 25 ppm; Black (letter, normal): Up to 25 ppm; Black (A4, duplex):
Up to 13 ppm; Black (letter, duplex): Up to 13 ppm
Black (A3, normal): Up to 13 ppm; Black (letter, normal): Up to 13 ppm; Black (A3, duplex):
Up to 9 ppm; Black (letter, duplex): Up to 9 ppm

Trang đầu tiên ra Black (A4, ready): As fast as 7.7 sec; Black (A4, sleep): As fast as 21.6 sec
Công nghệ in Laser
Độ phân giải in Black (best) Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal) Up to 600 x 600 dpi; Black (fine lines) Up to 1200 x 1200 dpi
In số hộp mực 2 (black)
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn PS, PCL 6
Quản lý máy in HP Web Jetadmin
Quét  
Công nghệ quét Type: Flatbed, ADF (Optional); Technology: Digital-CMOS Image Sensors (D-CIS)
Tốc độ quét Normal (A4): Up to 33 ipm(b&w); Up to 33 ipm(color)
Độ phân giải quét Enhanced: Up to 4800 × 4800 dpi; Hardware: Up to 600 × 600 dpi; Optical: Up to 600 dpi
Các tính năng tiêu chuẩn gửi kỹ thuật số Scan to E-mail; Send to FTP; Send to SMB; Local Address Book; SMTP over SSL/TLS
Quét màu Yes
Kích thước quét Flatbed: 297 x 432 mm; ADF: Optional ADF: 297 x 432 mm
Định dạng tệp quét PDF, JPEG, TIFF
Copy  
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy ID Copy, Book Copy, N-UP, Reduce/Enlarge
Sao chép đầu tiên Black (A4): As fast as 7.1 sec; Black (A4, sleep): As fast as 21.6 sec; Black (letter): As fast as 7.1 sec; @@Black (letter, sleep)@@: As fast as 21.6 sec
Tối đa không có bản sao Up to 999 copies
Thay đổi kích thước máy photocopy 25 to 400%
Cài đặt máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Originals content settings: Text, Text/Photo, Photo, Map; Reduce/Enlarge scaling: 25 to 400% ; Copy qty settings: 1 to 999; Darkness controls: 11 levels (Light, Normal, Dark); Collation: Yes (Limited); N-up: A3: 2/4/8/16-up; A4: 2/4/8-up
Kết nối  
Kết nối tiêu chuẩn Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Khả năng không dây No
Khả năng mạng Standard (build-in 10/100 Base TX Ethernet)
Kỉ niệm Standard: 512 MB
Tốc độ bộ xử lý 600 MHz
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng) 4 Up to 50,000 pages per month; Recommended monthly page volume5: 2000 to 5000
Đầu vào Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Đầu ra Up to 250 Sheets
Các loại phương tiện Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched
Trọng lượng phương tiện Tray 1: 60 to 163 g/m²; Tray 2: 60 to 110 g/m²; Optional Tray 3: 60 to 110 g/m²
Kích thước phương tiện tùy chỉnh Tray 1: 98 x 148 to 297 x 914mm; Tray 2: 148 x 210 to 297 x 432 mm
Kích thước (w x d x h) 560 x 540 x 417 mm
Trọng lượng 25.4 kg (includes supplies)
Có gì trong hộp1 Power cord; Toner Cartridge; User Guide
Phần mềm bao gồm Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite
Các tính năng bảo hành One-year, on-site limited warranty
Hệ điều hành tương thích Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10,
14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18
Yêu cầu hệ thống tối thiểu PC:CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; dedicated USB or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; (For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux
Quản lý an ninh Embedded Web Server: password protection/encryption, Secure Erase of Client Data, configurable login failure policy, configurable auto logout, Certificate Management, Pre-Shared Key Authentication, Support for WJA-10, IPv4/v6/mac address filtering, SMTP server Certificate Validation, Encrypted Customer Data Storage, secure browsing via SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, IPP over SSL/TLS, IPsec, SNMPv3
Phông chữ và kiểu chữ 49 Scalable Fonts / 1 Bitmap
Bảng điều khiển 4-Line LCD, power button LED (White 1EA) Navi. Key LED (White 4EA) status LED (Green 1EA, Orange 1EA),power key, start key, stop key, cancel key, reset key, numerical key (12EA),Navi. Key (4EA),OK key, menu key (2EA),mode key (2EA),function key (4EA)
Trưng bày 4-line LCD
ENERGY STAR Đủ điều kiện No
Thông số kỹ thuật tác động bền vững Mercury free
Quyền lực Power supply type: Built-in Universal Power supply; Power supply required: AC 220 - 240V: 50/60Hz, Normal Operation 550W, Ready 80W, Max/Peak 1.1 kWh, Sleep/Power Off 1W/0.2W, TEC 0.370 kWh/Week (22PPM: 0.310 kWh/Week 23PPM: 0.330 kWh/Week 24PPM: 0.350 kWh/Week 25ppm: 0.370 kWh/Week). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier.; Power consumption2: 600 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off); Typical Electricity Consumption number6: 1.200 kWh/Week
Âm học Acoustic power emissions: 6.6 B(A) (printing at 25 ppm) ; Acoustic power emissions (ready): Inaudible ; Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 51 dB(A) ; Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible
Phạm vi môi trường Operating temperature range: 10 to 30°C ; Recommended operating temperature: 10 to 30°C ; Operating humidity range: 20 to 80% RH ; Recommended operating humidity range: 20 to 80% RH
Phê duyệt và yêu cầu an toàn IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 (International), EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 (EU), IEC 60825-1:2014, EN60825-1:2014 (Class 1 Laser/LED
Device), Low Voltage Directive 2014/35/EU with CE Marking (Europe) GB4943.1-2011; other safety approvals as required by individual countries
Các giao thức mạng được hỗ trợ IP Management: DHCP, DHCPv6, BOOTP, AutoIP, Static; Discovery Protocol: UPnP, mDNS, DNS, WINS; Printing Protocol: TCP/IP (9100), TCP/IP (9100)v6, LPR, LPRv6, IPP, WSD; Management Protocol: SNMPv1.2, SNMPv1.2(IPv6), SNMPv3, SNMPv3(IPv6, HTTP); Scan Protocol: Twain for Network, SMTP, SMB, FTP; Security Protocol: IPSec

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM