Tên sản phẩm | Laser DocuPrint CP475AP |
Chức năng | Máy in màu |
Tốc độ in (A4) | 1 mặt màu+ đen trắng 40t tờ/phút 2 mặt màu+ đen trắng 26,9 tờ/ phút |
Độ phân giải in | Lên tới 1200 x 1200 dpi ở tốc độ tối đa |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên (A4 SEF) (Ở nhiệt độ 23ºc trong trạng thái sẵn sàng) | maàu + đen trắng (A4) 8s |
Thời gian khởi động ở 23ºC | 38s hoặc ít hơn |
Bộ nhớ | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 3,6GB |
Kết nối | Ethernet 1000Base-T/100BASE-TX/ 10BASE-TX/ 10BASE-T, USB3.0, USB 2.0 LAN không dây (IEE802.11 a/b/g/n/ac) |
Giao thức mạng | TCP/IP (Ipd, IPP,Port9100) |
Hệ điều hành hỗ trợ (tiêu chuẩn) | [PCL Driver] |
Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), | |
Windows Server 2019(64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) |
|
[Mac OS X Driver] | |
macOS,10.15/10.14/10.13/10.12, OS X 10.11 | |
Hệ điều hành hỗ trợ (tùy chọn) | [Adobe® PostScript® 3TM Driver] |
Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), | |
Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2019 (64bit) |
|
Windows Server 2012 R2 (64bit) , Windows Server 2012 (64 bit) | |
Tính năng tự động in hai mặt | có |
Dung lượng giấy chuẩn đàu vào (Khay tiêu chuẩn) | 550 tờ |
Dung lượng giấy (Khay tùy chọn) | 550 tờ |
Dung lượng giấy (Khay tối đa) | 2,350 tờ [chuẩn + bộ cấp giấy 550 tờ x3 ] |
Dung lượng giấy đầu ra (Tiêu chuẩn) | 250 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra (Tùy chọn) | |
Dung lượng giấy đầu ra (Hộp 4 ngăn tùy chọn) | |
Kích thước (RộngxSâuxCao) | 427,4×465,7×407,4mm |
Trọng lượng (bao gồm hộp mực) | 28kg gồm các vật tư tiêu hao và ống trụ thu nhận ảnh 24kg chưa gồm các vật tư tiêu hao và ống trụ thu nhận ảnh |
Nhiệt độ môi trường khi vận hành | |
Độ ẩm | |
Tiếng ồn: mức độ âm thanh | Chế độ đang hoạt động: 6,9 B, 53,5 dB (A) Chế độ chờ: 4,9 B, 33,2 dB (A) |
Nguồn điện | AC 220-240 V +/- 10%, 8A,50/60Hz +/- 3% |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa 1410W Chế độ nghỉ 0,5W Trung bình chế độ sẵn sàng 70W, đang hoạt động 715W |
Bộ cấp giấy 550 tờ | EC103493 |
Bộ nạp | |
Hộp mực trữ lượng chuẩn | Mực đen (7,000trang) CT203342 Mực vàng (5,000trang) CT23345 Mực hồng tím (5,000 trang) Ct203344 Mực xanh lam (5,000trang) CT203343 |
Cụm trống mực (60,000 trang) | Cụm đen CT351220 Cụm vàng CT351223 Cụm hồng tím CT351222 Cụm xanh lam CT351221 |