Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A)
- Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in và tốc độ sao chép: Lên đến 19 ppm (letter).
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 8.2 giây.
- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 600 x 600 dpi.
- Công nghệ độ phân giải in: HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi).
- Tốc độ bộ xử lý: 500 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 32 MB RAM.
- Loại máy chụp quét: Mặt phẳng kính.
- Số lượng bản sao: Lên đến 99 bản.
- Độ thu nhỏ/ phóng to bản sao: 25% - 400%.
- Màn hình: Màn hình LED 7 phân đoạn.
- Khay nạp giấy đầu vào: Khay nạp giấy vào 150 tờ và ngăn giấy ra 100 tờ.
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 8000 trang.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 100-1000 trang/ tháng.
- Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port.
Đặc tính kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Lên đến 19 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Nhanh 8.2 giây |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 8000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 100 đến 1000 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in tốt nhất | Lên đến 600 x 600 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi) |
Tốc độ bộ xử lý | 500 MHz |
Màn hình | Màn hình LED 7 phân đoạn |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Kết nối, tiêu chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 port |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 32 MB RAM |
Bộ nhớ tối đa | 32 MB RAM |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy vào 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | ngăn giấy ra 100 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, C5, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 105 x 148 mm đến 216 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Loại máy chụp quét | Mặt phẳng kính |
Định dạng dữ liệu quét | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Độ phân giải quét, quang học | Lên đến 600 ppi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Lên đến 19 cpm |
Độ phân giải sao chép (văn bản trắng đen) | 600 x 400 dpi |
Thiết lập thu nhỏ/ phóng to | 25 đến 400 % |
Số văn sao chép tối đa | Lên đến 99 bản sao |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 360 x 264 x 197 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 360 x 427 x 347 mm |
Trọng lượng | 5.4 kg |
Trọng lượng gói hàng | 6.9 kg |