Máy in Laser đa chức năng Brother MFC-7470D
- Đa chức năng (flatbed) In laser/Fax laser/Photocopy/Scan
- Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3
- Tốc độ in/copy 26 trang/phút
- Bộ nhớ 32MB
- In 2 mặt tự động
- Có tích hợp tai nghe điện thoại
- Nhận và lưu được 500 trang khi đã hết giấy
- Độ phân giải máy in 2400x600dpi
- Copy 4 in 1, phóng to thu nhỏ 25%-400%
- Scan màu 9600x9600dpi, 24 bit màu
- Khay giấy 250 tờ
- Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm
- Hỗ trợ đến 8 phím tắt
- Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF)
- Gửi và nhận Fax qua PC
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quan |
|
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
Bộ nhớ |
32MB |
Màn hình |
2 dòng x 16 ký tự |
Chức năng |
Nhỏ gọn, máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động, In, sao chụp, PC Fax, quét màu |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
In |
|
Tốc độ in |
26 trang/phút |
Độ phân giải in |
HQ1200 (2,400 x 600dpi), 600dpi, 300dpi |
In 2 mặt |
in 2 mặt tự động |
Sao chụp |
|
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Lên đến 99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600 dpi |
Tốc độ sao chụp |
26 trang/phút |
Truyền |
|
Tốc độ modem |
33.6 kbps Super G3 |
Chuyển đổi Fax/Tel |
Tự động nhận biết cuộc gọi và fax |
Gọi nhóm |
8 |
Chuyển tiếp fax |
Có |
Thu hồi fax |
Có |
Sử dụng giấy |
|
Nạp giấy (khay chuẩn) |
250 tờ |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, B6 (ISO), A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio |
Giấy đầu ra |
100 tờ |
PC Fax |
|
Gửi |
Có |
Nhận |
Có (Windows® only) |
Quét |
|
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
600 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
19.200 x 19.200 dpi |
Tính năng 'Scan to' |
E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Tính năng phụ |
|
In sách |
Có |
In áp phích |
Phóng to 1 trang A4 thành poster sử dụng 4, 9, 16 hoặc 25 trang A4 |
In bảo mật |
Có |
In nền mờ |
Có |
Phần mềm |
|
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 x64 Edition |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS® X 10.4.11 hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.5.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn |
Trình điều khiển máy in (Linux) |
Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Kích thước/Trọng lượng |
|
Kích thước (WxDxH) |
477 x 398.5 x 316mm |
Trọng lượng |
11.9 kg |
Hỗ trợ |
|
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |