Tính năng cơ bản:
CẤU HÌNH CHÍNH
Kiểu máy: Kỹ thuật số , hệ thống xử lý ảnh đa chức năng (hai tia Laser)
Hệ thống sấy: RAPID (khởi động nhanh)
Chức năng in: Chọn thêm
Giao tiếp mạng: RJ 45 and USB 2.0
Bộ nhớ (RAM): 256MB RAM (Tối đa 512MB - chọn thêm)
Bộ nhớ (HDD): 20GB (Option)
Màn hình giao diện: Màn hình cảm ứng đơn sắc
Khổ giấy bản gốc lớn nhất: A3
Loại bản gốc: Trang giấy rời , quyển sách , vật thể 3 chiều (2Kg)
Khổ giấy sao chụp: A5 - A3 (khay giấy) ; A6 - A3 (khay tay)
Tỷ lệ phóng thu có sẵn: 1:1 , 5 thu nhỏ , 4 phóng to
Khả năng phóng thu: 25% - 400% (tăng giảm từng 1%)
Tốc độ sao chụp: 22 trang / phút (A4)
Bản sao chụp đầu tiên: 4.9 hoặc thấp hơn
Thời gian khởi động: 40 hoặc thấp hơn (từ 200C)
Khả năng chứa giấy
Khay giấy ngăn kéo: 550 tờ x 2 khay
Khay giấy tay: 50 tờ
Định lượng giấy
Khay giấy ngăn kéo: 64 - 80 gr/m2
Khay giấy tay: 64 - 128 gr/m2
Khay giấy ra: 500 tờ
Chế độ báo đầy của khay giấy ra: Có sẵn
Điều chỉnh đậm lợt: Tự động (Auto) và bằng tay (9 mức)
Chế độ xử lý loại hình ảnh bản gốc: Chữ - Chữ và hình ảnh - Hình ảnh
Độ phân giải
Độ phân giải quét ảnh: 600 x 600dpi
Độ phân giải sao chụp: 1200 x 600dpi
Độ phân giải thang xám: 256 level
Sao chụp liên tục: 999 sheets
Điện năng tiêu thụ: 1.35kw hoặc thấp hơn
Kích thước (ngang x sâu x cao): 565 x 700 x 761 mm
Trọng luợng: 69 Kg
Công suất lớn nhất: 35.000 trang /tháng
Drum NPG 25/26: 80.000 trang (Định mức ước tính - A4)
Toner NPG 25: 21.000 trang (Định mức ước tính - A4 - 6%)
THIẾT BỊ CHỌN THÊM
Platen Cover Type H: Nắp đậy trên
DADF - N1: Thiết bị nạp và đảo bản gốc
Cassette Feeding Unit - Y2: 550 tờ x 2 khay
Inner Two Way Tray - D1: Hai ngõ ra giấy
Copy Tray - J1: Thêm một ngõ ra giấy
Inner Finisher - S1: Chia bộ dời so le và bấm kim
Additional Finisher Tray - B1 : Thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - S1 , hai ngõ ra giấy
Puncher Kit - Q1: Chức năng bấm lỗ , thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - S1
Three Way Unit - A1: Thiết bị chọn thêm dành cho Finisher , Two/Three Way Tray
Printer Kit - E1: Chức năng in PS3/PCL/UFR + Chức năng quét ảnh (Twain)
Printer Kit - E2 : Chức năng in PCL/UFR + Chức năng quét ảnh (Twain)
Printer Kit - E3 : Chức năng in UFR + Chức năng quét ảnh (Twain)
Super G3 Fax Board - Q1 : Chức năng Fax
IR System Expasion Kit - A1: Chức năng lưu File . Thiết bị chọn thêm cần thiết khi lắp Print/Fax
Card Reader-C1
Card Reader Mounting Kit-B1: Hạn chế người sử dụng và giới hạn tài khoản
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT
Quét ảnh một lần - in nhiều tờ: Có sẵn
Tự động chọn khay giấy có khổ giấy phù hợp: Có sẵn
Đa tác vụ : 5 tác vụ
Chia bộ điện tử: Có sẵn
Chia bộ dờI giấy so le hoặc bấm kim: Chọn thêm (Finisher)
Bấm lỗ: Chọn thêm (Finisher)
Bộ đảo bản gốc: Chọn thêm (DADF)
Bộ đảo bản sao: Có sẵn
Sao chụp trang đôi / sao chụp sách: Có sẵn
Chèn bìa , chèn trang : Có sẵn
Dời hình: Có sẵn
Sao chụp Film đèn chiếu: Có sẵn
Tạo lề: Có sẵn
Soa chụp kết hợp: Có sẵn
Chế độ chỉnh nét : Có sẵn
Xóa biên , xóa giữa , xóa lỗ : Có sẵn
Sao chụp với bản gốc có khổ giấy khác nhau: Chọn thêm (DADF)
Kết hợp bộ tài liệu: Có sẵn
Lưu nhớ các cài đặt thường sử dụng: 10 cài đặt
Sao chụp âm bản: Có sẵn
Lặp lại hình ảnh: Có sẵn
Tạo hình ảnh ngược: Có sẵn
Cài đặt và kiểm tra từ máy vi tính: Chọn thêm (Printer Kit)
Mật khẩu người sử dụng: 1000 ID
Mật khẩu người quản lý: 1 ID
Hạn ngạch giới hạn sao chụp và in: Có sẵn
Đa truy cập: Có sẵn
CHỨC NĂNG LƯU FILE (OPTION)
MailBox : 100 hộp
Cài đặt tên riêng cho hộp thư: Có sẵn
Mật khẩu hộp thư người sử dụng: Có sẵn
Tự động xóa File lưu trong hộp : Có sẵn
CHỨC NĂNG IN (OPTION)
Tốc độ in: 22 trang / phút (A4)
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Cổng kết nối mạng : Ethernet (10BaseT/100BaseTX), USB2.0
Hỗ trợ hệ điều hành: Win 98/Me , 2000/XP , 2003 Server (32bit) , MAC OSX , Unix
Hỗ trợ giao thức: TCP/IP , NetBIOS (NetBEUI), IPX/SPX , Appletalk (PAP)
Chia bộ: Có sẵn
In hai mặt: Có sẵn
Xem và biên tập từ các ứng dụng khác nhau: Có sẵn
In bảo mật: Có sẵn
In lưu vào HDD của máy: Có sẵn
In ưu tiên: Có sẵn
In kết hợp: 16 trang vào 1 trang
In quảng cáo: 1 trang phóng thành 16 trang
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (OPTION)
Độ phân giải Scan: 600 x 600dpi (trắng và đen)
Định dạng File: Định dạng PDF , nhiều trang lưu vào một File
Cổng kết nối mạng : RJ 45 (10/100 base)
CHỨC NĂNG FAX (OPTION)
Tốc độ truyển: 33.600bps (auto Failback)
Phương thức nén: MH – MR – MMR – JBIG
Độ phân giải quét ảnh: Standard , Fine , Super Fine , Ultra Fine , Photo
Kỹ thuật UHQTM(Chất lượng hình ảnh cao): Có sẵn
ECM (chế độ tự sửa lỗI): Có sẵn
Gởi Fax trực tiếp: Có sẵn
Gởi Fax qua bộ nhớ: Có sẵn
Tự động quay số lại: Có sẵn
Gởi Fax hẹn giờ: Có sẵn
Gởi Fax nhiều điểm nhận: Có sẵn
Nhận và gởi Fax trung chuyển: Có sẵn
Gởi Fax từ máy vi tính: Có sẵn
Danh bạ điện thoại: 200 số Fax
Tên ngườI gởI in đầu trang (TTI): 99 tên ngườI gởI
In thông tin nhận Fax vào cuốI trang: Có sẵn
Các bộ phận chọn thêm (Options) | |
Khay Cassette Feeding Unit AL1 | 22,750,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện - inner Finisher G1(bấm ghim 3 trong 1) | 26,260,000 ₫ |
Thiết bị hoàn thiện Dập Ghim - Staplet Finisher U1 | 63,920,000 ₫ |
Hoàn thiện đóng sách - Booklet Finisher U1 | 127,530,000 ₫ |
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board DB-AR1 | 17,330,000 ₫ |
Barcode printer Kit-D1 | 18,800,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PCL Printer Kit-BB1 | 5,420,000 ₫ |
Ngôn ngữ in PS Printer Kit-BB1 | 23,050,000 ₫ |