-
Tốc độ : 25/30
-
Hiển thị : màn hình màu cảm ứng 9” chuẩn WVGA.
-
Copy đầu tiên : 4.3 giây
-
Thời gian khởi động : xấp xỉ 20 giây
-
Độ phân giải copy : 2,400x600dpi với chế độ smoothing.
-
Nạp tay : 100x148 mm to A3, envelope.
-
Copy liên tục : 999 trang
-
Chuẩn hộc giấy : 550 tờ x 2 (A5R –A3 - 60-256g/m2).
-
Nạp và đảo bản sao : có sẵn trong máy.(60 – 256 g/m2).
-
Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%
-
Cân nặng : xấp xỉ 55 kg
-
Kích thước : 585(rộng)x585(dài)x787(cao) mm.
-
Mực : 43,900 trang (với 5% mật độ phủ của chử trên tờ A4)
-
Chế độ sleep mode : 0.7W
-
CPU : Intel AtomTM 1.33GHz( lõi kép)
-
Bộ nhớ : 4GB
-
Lưu trử : ổ cứng HDD 320GB tự mã hóa và bảo mật của Toshiba.
-
Nạp và đảo bản gốc :
với hai loại :
.chứa đến 300 trang với DSDF(chọn thêm)
.chứa 100 trang với RADF(chuẩn)
-
Dung lượng giấy chuẩn : 1200 tờ
-
Dung lượng giấy Max : 3200 tờ.
-
Độ phân giải in : 600x600dpi,
1200x600dpi(với chức năng smoothing),
1,200x1,200dpi (chỉ ứng dụng PS),
3,600x600dpi ( với smoothing /PS).
-
Ngôn ngữ in : PCL6,PS3,XPS
-
Giao diện : chuẩn USB(tốc độ cao),10/100/1000BASE-T
-
Tốc độ Scan :
.Với DSDF 240 ảnh / phút (trang đôi)/120 ảnh / phút(đơn) (300dpi).
Với RADF 73 ảnh / phút (300dpi).