DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy photocopy đa chức năng đen trắng Ricoh IM 6000 (copy/in/scan)

Thương hiệu: Ricoh Mã sản phẩm: RICOH-IM6000
199,990,000₫ 249,990,000₫
-20%
(Tiết kiệm: 50,000,000₫)

Máy photocopy đa chức năng đen trắng Ricoh IM 6000 (copy/in/scan)

Khuyến mãi
Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy Photocopy Ricoh IM 6000 - Mạnh Mẽ và Giá Cả Phải Chăng

Hiệu Năng Vượt Trội, Thiết Kế Hiện Đại

Máy Photocopy Ricoh IM 6000 là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu của bạn tại trường học, văn phòng và cơ quan. Với tốc độ in 60 trang/phút và thời gian in bản đầu tiên chỉ 2,3 giây, máy photocopy đa năng trắng/đen này đảm bảo hiệu quả làm việc vượt trội. Máy khởi động nhanh chóng trong vòng 18,8 giây, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.

Công Nghệ Hiện Đại, Tính Năng Thông Minh

Ricoh IM 6000 được trang bị dung lượng bộ nhớ chuẩn 4GB (2GB máy + 2GB màn hình) và ổ đĩa HDD 320GB, cùng với dung lượng khay ARDF 100 tờ và khay SPDF 220 tờ. Máy có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại với kích thước 587 x 673 x 913 mm (với ARDF) và 587 x 673 x 963 mm (với SPDF), trọng lượng lần lượt là 71kg và 76.5kg, phù hợp với mọi không gian làm việc.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Loại thiết bị: Máy photocopy đa năng trắng/đen.
  • Thời gian khởi động: 18.8 giây.
  • Thời gian in bản đầu tiên: 2.3 giây.
  • Tốc độ in: 60 trang/phút.
  • Dung lượng bộ nhớ chuẩn: 4GB (2GB máy + 2GB màn hình).
  • Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa: 320GB.
  • Dung lượng khay ARDF: 100 tờ.
  • Dung lượng khay SPDF: 220 tờ.
  • Trọng lượng: 71kg (với ARDF), 76.5kg (với SPDF).
  • Kích thước: 587 x 673 x 913 mm (với ARDF), 587 x 673 x 963 mm (với SPDF).
  • Nguồn điện: 220 – 240 V, 50/60 Hz.
  • Sao chụp liên tục: Lên đến 999 bản.
  • Độ phân giải: 600 dpi.
  • Phóng thu: Từ 25% đến 400%, theo bước tăng giảm 1%.
  • Loại CPU: Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz.
  • Ngôn ngữ in (Chuẩn): PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation).
  • Ngôn ngữ in (Chọn thêm): Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe.
  • Độ phân giải in: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi.
  • Kết nối mạng Chuẩn: Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B.
  • Kết nối mạng Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port).
  • Khả năng hỗ trợ in di động: Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector.
  • HĐH Windows hỗ trợ: Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2008, Windows Server 2008R2, Windows Server 2012R2, Windows Server 2016.
  • HĐH Mac OS: Macintosh OS X v10.13 or later.
  • HĐH UNIX: UNIX Sun Solaris: 2.9, 2.10 HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0 RedHat Linux Enterprise: v4, v5, v6 IBM AIX: v5L, v5.3, v6.1, v7.1.
  • HĐH SAP hỗ trợ: SAP R/3, SAP S/4.
  • Các môi trường khác: NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform.
  • Tốc độ Scan qua ARDF: 80 bản/phút (200/300 dpi).
  • Tốc độ Scan qua SPDF: Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi); Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi).
  • Độ phân giải scan: Tối đa 600 dpi.
  • Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A.
  • Scan và gửi đến: Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB.
  • Bảng mạch: PSTN, PBX.
  • Tốc độ Fax: 2 giây.
  • Tốc độ đường truyền tối đa: 33.6 Kbps.
  • Độ phân giải (Chuẩn): 8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi; 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi.
  • Độ phân giải (Tùy chọn): 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi.
  • Phương thức nén: MH, MR, MMR, JBIG.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 4 MB (320 trang).
  • Bộ nhớ tối đa: 60 MB (4.800 trang).

Khổ Giấy và Dung Lượng Giấy

  • Khổ giấy đề xuất:
    • Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư.
    • Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư.
    • Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh.
  • Đầu vào tiêu chuẩn: 1.200 tờ.
  • Đầu vào tối đa: 4.700 tờ.
  • Đầu ra tiêu chuẩn: 500 tờ.
  • Đầu ra tối đa: 3.625 tờ.
  • Định lượng giấy:
    • Khay chuẩn: 60-300 g/m².
    • Đảo mặt: 52-256 g/m².
    • Khay tay: 52-300 g/m².
  • Loại giấy: Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP.

Tiêu Thụ Điện Năng

  • Tiêu thụ điện tối đa: 1.780 W.
  • Tiêu thụ điện vận hành: 821 W.
  • Tiêu thụ điện chế độ chờ: 64.7 W.
  • Tiêu thụ điện chế độ nghỉ: 0.57 W.
  • TEC: 0.74 kWh.

Khay Giấy Tùy Chọn

  • Khay giấy 550 tờ x 1: Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6; Định lượng: 60-300 g/m².
  • Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2: Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6; Định lượng: 60-300 g/m².
  • Khay giấy một ngăn BN3130: Sức chứa 125 tờ; Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4; Định lượng: 52-300 g/m².

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Loại thiết bị Máy photocopy đa năng trắng/đen
Thời gian khởi động 18.8 giây
Thời gian in bản đầu tiên 2.3 giây
Tốc độ in 60 trang/phút
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 4GB (2GB máy + 2GB màn hình)
Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa 320GB
Dung lượng khay ARDF 100 tờ
Dung lượng khay SPDF 220 tờ
Trọng lượng 71kg (với ARDF), 76.5kg (với SPDF)
Kích thước 587 x 673 x 913 mm (với ARDF), 587 x 673 x 963 mm (với SPDF)
Nguồn điện 220 – 240 V, 50/60 Hz
Sao chụp liên tục Lên đến 999 bản
Độ phân giải 600 dpi
Phóng thu Từ 25% đến 400%, theo bước tăng giảm 1%
Loại CPU Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz
Ngôn ngữ in (Chuẩn) PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation)
Ngôn ngữ in (Chọn thêm) Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe
Độ phân giải in Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
Kết nối mạng Chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B
Kết nối mạng Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port)
Khả năng hỗ trợ in di động Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector
HĐH Windows hỗ trợ Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2008, Windows Server 2008R2, Windows Server 2012R2, Windows Server 2016
HĐH Mac OS Macintosh OS X v10.13 or later
HĐH UNIX UNIX Sun Solaris: 2.9, 2.10 HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0 RedHat Linux Enterprise: v4, v5, v6 IBM AIX: v5L, v5.3, v6.1, v7.1
HĐH SAP hỗ trợ SAP R/3, SAP S/4
Các môi trường khác NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform
Tốc độ Scan qua ARDF 80 bản/phút (200/300 dpi)
Tốc độ Scan qua SPDF Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi); Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi)
Độ phân giải scan Tối đa 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
Scan và gửi đến Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB
Bảng mạch PSTN, PBX
Tốc độ Fax 2 giây
Tốc độ đường truyền tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải (Chuẩn) 8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi; 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi
Độ phân giải (Tùy chọn) 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Bộ nhớ tiêu chuẩn 4 MB (320 trang)
Bộ nhớ tối đa 60 MB (4.800 trang)
Khổ giấy đề xuất Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư; Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư; Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh
Đầu vào tiêu chuẩn 1.200 tờ
Đầu vào tối đa 4.700 tờ
Đầu ra tiêu chuẩn 500 tờ
Đầu ra tối đa 3.625 tờ
Định lượng giấy Khay chuẩn: 60-300 g/m²; Đảo mặt: 52-256 g/m²; Khay tay: 52-300 g/m²
Loại giấy Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP
Tiêu thụ điện tối đa 1.780 W
Tiêu thụ điện vận hành 821 W
Tiêu thụ điện chế độ chờ 64.7 W
Tiêu thụ điện chế độ nghỉ 0.57 W
TEC 0.74 kWh
Khay giấy tùy chọn Khay giấy 550 tờ x 1: Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6; Định lượng: 60-300 g/m²; Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2: Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6; Định lượng: 60-300 g/m²; Khay giấy một ngăn BN3130: Sức chứa 125 tờ; Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4; Định lượng: 52-300 g/m²

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM