DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch 16-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE HIKVISION DS-3E1318P-EI

Thương hiệu: Hikvision Mã sản phẩm: DS-3E1318P-EI
7,850,000₫

Switch 16-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE HIKVISION DS-3E1318P-EI

Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

16-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1318P-EI
 
 
 

16-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1318P-EI

- Hỗ trợ 16 × 100Mbps PoE RJ45 ports, 2 × gigabit combos.

- Cổng ưu tiên: Cổng 1 - 8.

- Công suất PoE: 230W.

- Công suất tối đa mỗi cổng: 30W.

- Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.

- Chống sét 6KV cho các cổng PoE.

- Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1 - 16).

- Bảng địa chỉ MAC: 16K.

- Khả năng chuyển mạch 7.2Gbps.

- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 5.3568Mpps.

- Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware...

- Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.

- Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông uplink.

- Nguồn điện: 48VDC.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-3E1318P-EI
Network parameters
Port number 16 × 100 Mbps PoE RJ45 ports, and 2 × gigabit combos
Port type RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
Standard IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab and IEEE 802.3z
Forwarding mode Store-and-forward switching
Working mode Standard mode (default), Extend mode
High priority ports Ports 1 to 8
Ports for long-distance transmission Ports 1 to 16
MAC address table 16 K
Switching capacity 7.2 Gbps
Packet forwarding rate 5.3568 Mpps
Internal cache 4 Mbits
PoE power supply
PoE standard Ports 1 to 16: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
PoE power pin Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide power supply simultaneously
PoE port Ports 1 to 16
Max. port power 30 W
PoE power budget 230 W
Software function
Device maintenance Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters
Typology display Support typology display
Port configuration Support rate, flow control, and switch configuration
PoE function IEEE 802.3at/af device provides power supply
VIP ports function Support data of ports in red area forwarded in priority
Link aggregation Support G1, G2 port static link aggregation
Device status alarm Support the device status, PoE_MAX and PoE status alarm
Network management Support client management
Port statistics Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics
General
Shell Metal material, fan-free design
Net Weight 2.59 kg
Dimension (L × H × D) 440 mm × 44 mm × 220.8 mm
Operating temperature -10°C to 55°C (14°F to 131°F)
Storage temperature -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Operating humidity 5% to 95% (no condensation)
Storage humidity 5% to 95% (no condensation)
Power supply 100~240 VAC, 50/60Hz, Max. 2.5 A
Max. power consumption 250 W
Power source 250 W
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
Safety  UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CELVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
Chemistry CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM