DANH MỤC SẢN PHẨM

VGA - Card màn hình INNO3D RTX 3050 6GB TWIN X2

Thương hiệu: INNO3D Mã sản phẩm: INNO3DRTX3050X2
4,490,000₫ 5,990,000₫
-25%
(Tiết kiệm: 1,500,000₫)

VGA - Card màn hình INNO3D RTX 3050 6GB TWIN X2

Khuyến mãi
Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Card Màn Hình INNO3D Geforce RTX 3050 TWIN X2

Thiết kế và xây dựng: VGA INNO3D RTX 3050 6GB TWIN X2 có thiết kế nhỏ gọn với hệ thống làm mát bằng hai quạt 9cm, giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình chơi game. Thiết kế này không chỉ giúp card hoạt động mát mẻ mà còn giảm tiếng ồn, mang lại trải nghiệm yên tĩnh hơn.

Hiệu suất: Với kiến trúc NVIDIA Ampere, card đồ họa này cung cấp hiệu suất đồ họa mạnh mẽ với các lõi CUDA, RT và Tensor thế hệ mới. Điều này giúp cải thiện đáng kể khả năng xử lý đồ họa, đặc biệt là trong các tựa game yêu cầu cao và các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.

Chất lượng hình ảnh: RTX 3050 hỗ trợ công nghệ dò tia thời gian thực (Ray Tracing) và NVIDIA DLSS, mang lại hình ảnh chân thực và sắc nét. Công nghệ DLSS giúp tăng tốc độ khung hình mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, nhờ vào các lõi Tensor chuyên dụng.

Khả năng kết nối: Card đồ họa này hỗ trợ các cổng kết nối hiện đại như HDMI 2.1 và DisplayPort 1.4a, cho phép kết nối với nhiều loại màn hình và thiết bị khác nhau. Điều này rất hữu ích cho những người dùng cần làm việc với nhiều màn hình hoặc các thiết bị hiển thị độ phân giải cao.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thông số kỹ thuật lõi GPU  
Lõi CUDA 2304
Boost Clock (MHz) 1470
Base Clock (MHz) 1042
Thông số kỹ thuật nhiệt và điện năng  
Công suất hệ thống tối thiểu (W) 450
Jack nguồn phụ Không có
Thông số kỹ thuật bộ nhớ  
Tốc độ bộ nhớ 14Gbps
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 6GB
Giao diện bộ nhớ GDDR6
Băng thông giao diện bộ nhớ (GB/giây) 168
Tính năng hỗ trợ  
Dò tia thời gian thực
Lõi dò tia Thế hệ thứ 2
Lõi Tensor Thế hệ thứ 3
Kiến trúc NVIDIA Ampere
Microsoft DirectX 12 Ultimate
NVIDIA DLSS
PCI Express Gen 4
Trải nghiệm GeForce NVIDIA
NVIDIA Ansel
NVIDIA FreeStyle
Bus hỗ trợ PCI-E 4.0
NVIDIA ShadowPlay
Hệ điều hành được chứng nhận Windows 10, Linux, FreeBSDx86
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC™-Ready
Trình điều khiển Game Ready
Trình điều khiển NVIDIA Studio
NVIDIA GPU Boost™
Vulkan API
OpenGL 4.6
HDMI 2.1
DisplayPort 1.4a
Bộ mã hóa NVIDIA Thế hệ thứ 7
Bộ giải mã NVIDIA Thế hệ thứ 5
Phụ kiện  
Sách hướng dẫn cài đặt
Sách hướng dẫn nguồn điện
Kích thước card đồ họa  
Chiều dài 222mm
Chiều cao 120mm
Khung 2 khe
Hỗ trợ hiển thị  
Nhiều màn hình
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa 7680x4320
HDCP 2.3
Jack cắm màn hình chuẩn HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM