DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát wifi Wi-Tek WI-AP218AX-Lite

Thương hiệu: Wi-Tek Mã sản phẩm: Wi-Tek WI-AP218AX-Lite
2,960,000₫ 3,450,000₫
-14%
(Tiết kiệm: 490,000₫)

Bộ phát wifi Wi-Tek WI-AP218AX-Lite

Khuyến mãi

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Access Point WiFi 6 AX1800 ốp trần tích hợp quản lý qua cloud

  • 2 cổng Gigabit Ethernet, RJ-45
  • 4 ăng ten ngầm cung cấp 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, 2x2 MU-MIMO (cả 2 chiều tải lên và tải xuống)
  • Chuẩn WiFi 6 AX1800 thế hệ mới tốc độ cao (2.4GHz: 574Mbps và 5GHz: 1201Mbps)
  • Chịu tải đề nghị 100~120 user trên 2 băng tần
  • Tạo tối đa 16 SSID và cho phép gán VLAN Tag trên mỗi SSID
  • Roaming 802.11 k/v/r hỗ trợ việc chuyển tiếp kết nối giữa các Access Point được thuận lợi, ít gián đoạn
  • PoE 802.3af/at nhận nguồn qua cáp mạng, lắp đặt dễ dàng
  • Quản lý tập trung qua cloud (cấu hình đồng loạt, nâng cấp firmware, giám sát trạng thái, tự động cảnh báo, …)
  • Hỗ trợ APP cấu hình và quản lý trên Android và iOS

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG
Port
  • 2 x 10/100/1000M Base-T Ethernet ports
Nguồn
  • DC 12V/1A (Not Included)
  • 802.3af PoE Supported
Antenna
  • 2.4Ghz: 2x4.6dBi
  • 5GHz: 2x4dBi
Nút điều khiển
  • reset button (long press for 8 seconds to restore the factory default configuration
Kích thước
  • 185mm*185mm*36mm
KHÔNG DÂY
Chuẩn tương thích
  • IEEE 802.11ax/ac wave2/wave1/n/b/g/a
Băng tần

Dual - band

  • 2.4 Ghz
  • 5 Ghz
Tốc độ Wi-Fi
  • Up to 574Mbps at 2.4GHz
  • Up to 1201Mbps at 5GHz
Công suất phát

Maximum Transmit Power < 22dbm

Wireless Security
  • Captive Portal Authentication
  • Static blacklist and whitelist
  • Wireless Isolation Between Clients
  • SSID to VLAN Mapping
  • Support 802.1X
  • WPA/WPA2/PSK/WPA/WPA2-Enterprise
Reception Sensitivity

2.4GHz

  • 802.11b: -85dBm@11M -92dBm@1M
  • 802.11g: -72dBm@54M -90dBm@6M
  • 802.11n HT20: -70dBm@MCS7 -88dBm@MCS0
  • 802.11n HT40: -68dBm@MCS7 -86dBm@MCS0
  • 802.11ax HT20:-60dBm@MCS11 -85dBm@MCS0
  • 802.11ax HT40: -56dBm@MCS11 -85dBm@MCS0

5GHz:

  • 802.11a: -72dBm@54M -92dBm@6M
  • 802.11n HT20: -70dBm@MCS7 -90dBm@MCS0
  • 802.11n HT40: -68dBm@MCS7 -88dBm@MCS0
  • 802.11ac HT20: -70dBm@MCS7 -90dBm@MCS0
  • 802.11ac HT40: -68dBm@MCS7 -88dBm@MCS0
  • 802.11ac HT80: -58dBm@MCS9 -85dBm@MCS0
  • 802.11ax HT20: -62dBm@MCS11 -88dBm@MCS0
  • 802.11ax HT40: -58dBm@MCS11 -86dBm@MCS0
  • 802.11ax HT80: -55dBm@MCS11 -84dBm@MCS0
Tính năng Wi-Fi
  • Up to 16 SSIDs
  • Support SSID hiding, Enable/Disable Wireless Radio
  • Manual and automatic channel assignment
  • Manual and automatic bandwidth assignment
  • TxPower control
PHẦN MỀM
Operation Mode
  • Fit AP
  • Fat AP
Management
  • Support local management with web
  • Support centralized management with AC
  • Support remote management with Wi-Tek Cloud platform
THÔNG SỐ KHÁC
Môi trường
  • Operating Temperature:-20°C ~ 45°C
  • Storage Temperature:-40°C ~ 70°C;
  • Operating Humidity: 5% ~ 95% (non-condensing)
  • Storage Humidity: 5% ~ 95% (non-condensing)

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM